các sản phẩm

Bột thẩm phân máu axit

hình_15Thành phần cơ bản của bột thẩm phân máu là: natri, kali, canxi, magiê, clo, axetat và bicarbonate. Đôi khi có thể thêm glucose theo nhu cầu. Nồng độ của các thành phần khác nhau không phải là hằng số và cũng có sự khác biệt về mức kali và canxi. Có thể điều chỉnh theo mức chất điện giải trong huyết tương và biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân trong quá trình thẩm phân.


Chi tiết sản phẩm

Lợi thế

Bột thẩm phân máu rẻ hơn và dễ vận chuyển. Có thể dùng kết hợp với kali/canxi/glucose bổ sung theo nhu cầu của bệnh nhân.

Đặc điểm kỹ thuật

1172,8g/túi/bệnh nhân
2345,5g/túi/2 bệnh nhân
11728g/túi/10 bệnh nhân
Lưu ý: chúng tôi cũng có thể sản xuất sản phẩm có hàm lượng kali cao, canxi cao và glucose cao
Tên: Bột thẩm phân máu A
Tỷ lệ pha trộn: A:B:H2O=1:1.225:32.775
Hiệu suất: Hàm lượng trên một lít (chất khan).
NaCl: 210,7g KCl: 5,22g CaCl2: 5,825g MgCl2: 1,666g axit citric: 6,72g
Sản phẩm là vật liệu đặc biệt dùng để pha chế dịch thẩm phân haomodialysis có chức năng loại bỏ chất thải chuyển hóa và duy trì sự cân bằng nước, điện giải và axit-bazơ thông qua máy thẩm phân.
Mô tả: bột tinh thể màu trắng hoặc hạt
Ứng dụng: Dịch cô đặc được chế biến từ bột thẩm phân máu phù hợp với máy thẩm phân máu thích hợp cho việc thẩm phân máu.
Quy cách: 2345,5g/2 người/túi
Liều dùng: 1 túi/ 2 bệnh nhân
Cách dùng: Dùng 1 túi bột A, cho vào bình khuấy, thêm 10 lít dịch thẩm phân, khuấy đều cho đến khi tan hết, đây chính là dịch A.
Sử dụng theo tỷ lệ pha loãng của máy thẩm phân với bột B và dịch thẩm phân.
Các biện pháp phòng ngừa:
Sản phẩm này không dùng để tiêm, không dùng để uống hoặc thẩm phân phúc mạc, vui lòng đọc đơn thuốc của bác sĩ trước khi thẩm phân.
Bột A và bột B không được sử dụng riêng lẻ, phải hòa tan riêng trước khi sử dụng.
Sản phẩm này không thể được sử dụng làm chất lỏng thay thế.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy lọc máu, xác nhận số hiệu máy, giá trị PH và công thức trước khi lọc máu.
Kiểm tra nồng độ ion và ngày hết hạn trước khi sử dụng.
Không sử dụng khi sản phẩm có bất kỳ hư hỏng nào, phải sử dụng ngay khi mở.
Dịch thẩm phân phải tuân thủ tiêu chuẩn thẩm phân máu YY0572-2005 và tiêu chuẩn nước xử lý có liên quan.
Bảo quản: Bảo quản kín, tránh ánh nắng trực tiếp, thông gió tốt và tránh đông đá, không nên bảo quản chung với hàng hóa độc hại, ô nhiễm và có mùi hôi.
Nội độc tố vi khuẩn: Sản phẩm được pha loãng để thẩm phân bằng nước thử nội độc tố, nội độc tố vi khuẩn không được quá 0,5EU/ml.
Các hạt không hòa tan: Sản phẩm được pha loãng để thẩm phân, hàm lượng hạt sau khi trừ đi dung môi: các hạt ≥10um không được vượt quá 25's/ml; các hạt ≥25um không được vượt quá 3's/ml.
Giới hạn vi sinh vật: Theo tỷ lệ pha trộn, số lượng vi khuẩn trong dịch cô đặc không được quá 100CFU/ml, số lượng nấm không được quá 10CFU/ml, không phát hiện được Escherichia coli.
1 phần bột A pha loãng với 34 phần nước thẩm phân, nồng độ ion là:

Nội dung Na+ K+ Ca2+ mg2+ Cl-
Nồng độ (mmol/L) 103.0 2,00 1,50 0,50 109,5

Nồng độ ion cuối cùng của dịch thẩm phân khi sử dụng:

Nội dung Na+ K+ Ca2+ mg2+ Cl- HCO3-
Nồng độ (mmol/L) 138.0 2,00 1,50 0,50 109,5 32.0

Giá trị PH: 7.0-7.6
Giá trị PH trong hướng dẫn này là kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, khi sử dụng trong lâm sàng, vui lòng điều chỉnh giá trị PH theo quy trình vận hành tiêu chuẩn của thẩm phân máu.
Ngày hết hạn: 12 tháng


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi